Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曳航 えいこう
kéo (một con tàu)
ソナー
sonar
アクティブソナー アクティブ・ソナー
sonar chủ động
パッシブソナー パッシブ・ソナー
sonar thụ động
曳曳
kéo lên; kéo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
曳山 ひきやま
festival float
曳馬 ひくま
ngựa kéo (xe, cày...)