Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曳馬 ひくま
ngựa kéo (xe, cày...)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
野馬 のうま
ngựa hoang.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
曳曳
kéo lên; kéo
駅馬 えきば
ngựa trạm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ