更地
さらち「CANH ĐỊA」
☆ Danh từ
Khu (đất) trống, bỏ không

更地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更地
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
更更 さらさら
sự xào xạc, sự sột soạt
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
更 こう
one-fifth of the night (approx. 2 hours)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.