更生施設
こうせいしせつ「CANH SANH THI THIẾT」
☆ Danh từ
Những phương tiện khôi phục; cái nhà nửa đường

更生施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 更生施設
更正施設 こうせいしせつ
trại cải tạo tội phạm thanh thiếu niên
生産施設 せいさんしせつ
nông trang.
厚生施設 こうせいしせつ
trang thiết bị phúc lợi
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
更生 こうせい
sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá