生産施設
せいさんしせつ「SANH SẢN THI THIẾT」
Nông trang.

生産施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産施設
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
更生施設 こうせいしせつ
những phương tiện khôi phục; cái nhà nửa đường
厚生施設 こうせいしせつ
trang thiết bị phúc lợi
生産設備 せいさんせつび
phương tiện sản xuất, thiết bị sản xuất
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
障害者授産施設 しょーがいしゃじゅさんしせつ
xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng