Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
更紗灯台
さらさどうだん サラサドウダン
redvein enkianthus (Enkianthus campanulatus)
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa
更紗羽太 さらさはた サラサハタ
cá mú chuột
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
灯台草 とうだいぐさ トウダイグサ
Euphorbia helioscopia (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.
高灯台 たかとうだい
cây đại kích (Euphorbia pekinensis)
「CANH SA ĐĂNG THAI」
Đăng nhập để xem giải thích