Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下書き したがき
bản ráp
書き下ろし かきおろし
writing something on commission, newly written text
ズボンした ズボン下
quần đùi
下書き用 したがきよう
Giấy nháp
書き下す かきくだす
viết, ghi lại
版下書き はんしたかき はんしたがき
khối sao chép nghệ sĩ
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
下書 げしょ したがき
sao chép; bản thảo