書き下ろし
かきおろし
☆ Danh từ
Writing something on commission, newly written text

書き下ろし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 書き下ろし
書き下ろし
かきおろし
writing something on commission, newly written text
書き下ろす
かきおろす
Viết tiểu thuyết mới, kịch bản, báo cáo.