書き改める
かきあらためる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác

Bảng chia động từ của 書き改める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き改める/かきあらためるる |
Quá khứ (た) | 書き改めた |
Phủ định (未然) | 書き改めない |
Lịch sự (丁寧) | 書き改めます |
te (て) | 書き改めて |
Khả năng (可能) | 書き改められる |
Thụ động (受身) | 書き改められる |
Sai khiến (使役) | 書き改めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き改められる |
Điều kiện (条件) | 書き改めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き改めいろ |
Ý chí (意向) | 書き改めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き改めるな |