葺き替える
ふきかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Lợp lại mái nhà bằng vật liệu mới

Bảng chia động từ của 葺き替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 葺き替える/ふきかえるる |
Quá khứ (た) | 葺き替えた |
Phủ định (未然) | 葺き替えない |
Lịch sự (丁寧) | 葺き替えます |
te (て) | 葺き替えて |
Khả năng (可能) | 葺き替えられる |
Thụ động (受身) | 葺き替えられる |
Sai khiến (使役) | 葺き替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 葺き替えられる |
Điều kiện (条件) | 葺き替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 葺き替えいろ |
Ý chí (意向) | 葺き替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 葺き替えるな |