書き留め
かきとめ「THƯ LƯU」
Sự ghi

書き留め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き留め
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn
書留 かきとめ
gửi đảm bảo
留め置き とめおき
sự giam giữ
書留料 かきとめりょう
Chi phí đăng ký.
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
極め書き きわめがき
giấy chứng nhận thẩm định về nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ,...
ため書き ためがき
lời tựa
書き初め かきぞめ
khai bút đầu năm mới.