留め置く
とめおく「LƯU TRÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tha động từ, tha động từ
Để nguyên vậy mà không làm gì khác
Giữ người ở một chỗ mà không cho đi chỗ khác
Viết ghi chú

Từ đồng nghĩa của 留め置く
verb
Bảng chia động từ của 留め置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 留め置くぐ/とめおくぐ |
Quá khứ (た) | 留め置くいだ |
Phủ định (未然) | 留め置くがない |
Lịch sự (丁寧) | 留め置くぎます |
te (て) | 留め置くいで |
Khả năng (可能) | 留め置くげる |
Thụ động (受身) | 留め置くがれる |
Sai khiến (使役) | 留め置くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 留め置くぐ |
Điều kiện (条件) | 留め置くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 留め置くげ |
Ý chí (意向) | 留め置くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 留め置くぐな |
留め置き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 留め置き
留め置く
とめおく
Để nguyên vậy mà không làm gì khác
留め置き
とめおき
sự giam giữ
Các từ liên quan tới 留め置き
留置 りゅうち
bắt giữ
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
Kim luồn( đặt vào mạch trong truyền dịch)
留置所 りゅうちじょ
nhà lao
留置場 りゅうちじょう
nơi bắt giữ
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững