Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き初め かきぞめ
khai bút đầu năm mới.
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
初めは はじめは
trước đấy; trước hết
初める そめる
bắt đầu....
月初め つきはじめ
đầu tháng.
着初め きぞめ
mặc lần đầu tiên.
為初め しそめ ためはじめ
sự bắt đầu; bắt đầu