書初
しょはつ「THƯ SƠ」
Năm mới có sự ghi (quyết định)

書初 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書初
書初め かきぞめ
sự khai bút đầu năm.
書き初め かきぞめ
khai bút đầu năm mới.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).