書庫
しょこ「THƯ KHỐ」
☆ Danh từ
Kho sách
Tủ lưu trữ văn thư

書庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書庫
書庫オプションパーツ しょこオプションパーツ
phụ kiện cho tủ tài liệu
オープンタイプ書庫 オープンタイプしょこ
tủ tài liệu không có cánh tủ
その他書庫 そのたしょこ
Kho sách khác
片開き書庫 へんひらきしょこ かたびらきしょこ
tủ tài liệu một cánh tủ
両開き書庫 りょうひらきしょこ りょうびらきしょこ
tủ tài liệu hai cánh tủ
引き違い書庫 ひきちがいしょこ
tủ tài liệu 2 cánh trượt
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).