Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両開き書庫
りょうひらきしょこ りょうびらきしょこ
tủ tài liệu hai cánh tủ
片開き書庫 へんひらきしょこ かたびらきしょこ
tủ tài liệu một cánh tủ
両開き りょうびらき りょうひらき りょうびらき りょうひらき
cái cửa đôi (hai cánh)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
書庫 しょこ
kho sách
両開きタイプ りょうひらきタイプ
loại cửa mở hai cánh
哆開 哆開
sự nẻ ra
書庫オプションパーツ しょこオプションパーツ
phụ kiện cho tủ tài liệu
オープンタイプ書庫 オープンタイプしょこ
tủ tài liệu không có cánh tủ
Đăng nhập để xem giải thích