Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書手
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
引受拒絶証書(手形) ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
支払拒絶証書(手形) しはらいきょぜつしょうしょ(てがた)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
手書 しゅしょ
sự viết tay; bản viết tay; thư tự viết
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.