Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書斎 しょさい
thư phòng.
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
旧約聖書 きゅうやくせいしょ
cựu ước
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo