書斎
しょさい「THƯ TRAI」
☆ Danh từ
Thư phòng.

Từ đồng nghĩa của 書斎
noun
書斎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書斎
書斎に籠もる しょさいにかごもる
đóng kín chính mình lại trong một có học
書斎にこもる しょさいにこもる
to shut oneself up in one's study
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
斎行 さいこう
mai táng
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch
斎日 さいじつ ときび
ngày nhanh