書添える
かきそえる「THƯ THIÊM」
Thêm; để viết một tái bút

Từ đồng nghĩa của 書添える
verb
書添える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書添える
添書 てんしょ
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
添え書き そえがき
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
書き添える かきそえる
viết thêm vào, tái bút
添付文書 てんぷぶんしょ
tờ hướng dẫn sử dụng (đính kèm theo hộp thuốc, mỹ phẩm)
添付書類 てんぷしょるい
tài liệu đính kèm
添える そえる
thêm vào; đính thêm; kèm theo
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).