添える
そえる「THIÊM」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thêm vào; đính thêm; kèm theo
プレゼント
に
手紙
を
添
えて
送
る
Gửi kèm theo món quà một bức thư .

Từ đồng nghĩa của 添える
verb
Bảng chia động từ của 添える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添える/そえるる |
Quá khứ (た) | 添えた |
Phủ định (未然) | 添えない |
Lịch sự (丁寧) | 添えます |
te (て) | 添えて |
Khả năng (可能) | 添えられる |
Thụ động (受身) | 添えられる |
Sai khiến (使役) | 添えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添えられる |
Điều kiện (条件) | 添えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 添えいろ |
Ý chí (意向) | 添えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 添えるな |
添える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 添える
添える
そえる
thêm vào
添う
そう
đi cùng
Các từ liên quan tới 添える
書添える かきそえる
thêm; để viết một tái bút
書き添える かきそえる
viết thêm vào, tái bút
言い添える いいそえる
Nói thêm
口を添える くちをそえる
to put in a word for, to second, to support
申し添える もうしそえる
để thêm vào cái gì đã được nói
持ち添える もちそえる
to hold an additional item in one's hand
手紙を添える てがみをそえる
đính kèm một bức thư; bao gồm một lá thư
錦上花を添える きんじょうかをそえる きんじょうはなをそえる
thêm nhiều cái đẹp lên trên những cái đẹp