Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境の修復と回復 かんきょーのしゅーふくとかいふく
sửa chữa và phục hồi môi trường
修復 しゅうふく しゅふく
sửa chữa; phục hồi
上書き保存 うわがきほぞん
sự lưu đè (lên dữ liệu cũ)
文書保存箱 ぶんしょほぞんはこ
Hộp lưu trữ tài liệu.
歯科修復物補修 しかしゅうふくぶつほしゅう
sửa chữa phục hồi lại răng
ファイルの修復 ファイルのしゅうふく
sự khôi phục tập tin