Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書物の聖母
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
母物 ははもの
câu chuyện có chủ đề chính viết về tình yêu của người mẹ
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.