書簡
しょかん「THƯ GIẢN」
Công văn
Thư
☆ Danh từ
Thư.

Từ đồng nghĩa của 書簡
noun
書簡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書簡
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
書簡文 しょかんぶん
kiểu thư từ
書簡箋 しょかんせん
giấy viết thư
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
パウロ書簡 パウロしょかん
the epistles of Paul, Pauline epistles
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
パウロの書簡 パウロのしょかん
các thư tín của Phao-lô (còn được gọi là Thư tín của Phao-lô hoặc Thư của Phao-lô, là mười ba sách của Tân Ước do Sứ đồ Phao-lô viết, mặc dù quyền tác giả của một số sách còn đang tranh chấp)
公同書簡 こうどうしょかん
thư tín trong Công giáo