Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書簡 しょかん
công văn
書簡箋 しょかんせん
giấy viết thư
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
パウロ書簡 パウロしょかん
the epistles of Paul, Pauline epistles
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
郵便書簡 ゆうびんしょかん
bưu thiếp