公同書簡
こうどうしょかん「CÔNG ĐỒNG THƯ GIẢN」
☆ Danh từ
Thư tín trong Công giáo

公同書簡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公同書簡
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
公簡 こうかん
official letter (esp. in internal company corresp.), formal letter
書簡 しょかん
công văn
書簡箱 しょかんばこ
hộp thư điện tử
書簡文 しょかんぶん
kiểu thư từ
書簡箋 しょかんせん
giấy viết thư
書簡集 しょかんしゅう
tập hợp (của) những bức thư; tập hợp những bức thư
パウロ書簡 パウロしょかん
the epistles of Paul, Pauline epistles