書籍商
しょせきしょう「THƯ TỊCH THƯƠNG」
☆ Danh từ
Nhà sách

書籍商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書籍商
書籍 しょせき
sách vở
書籍館 しょじゃくかん
kho sách; thư viện sách
電子書籍 でんししょせき
Sách điện tử
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
船籍証明書 せんせきしょうめいしょ
giấy chứng nhận quốc tịch tàu.
在籍証明書 ざいせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tuyển sinh, giấy chứng nhận đăng ký
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).