Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 書籍出版業組合
出版業 しゅっぱんぎょう
xuất bản doanh nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
出版業者 しゅっぱんぎょうしゃ
người làm nghề xuất bản
書籍 しょせき
sách vở
組版 くみはん
sắp chữ in; sự hợp thành
漁業組合 ぎょぎょうくみあい
phường chài.
商業組合 しょうぎょうくみあい
thương đoàn
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội