漁業組合
ぎょぎょうくみあい「NGƯ NGHIỆP TỔ HỢP」
Phường chài.

漁業組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁業組合
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
沖合い漁業 おきあいぎょぎょう
offshore câu cá công nghiệp
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
商業組合 しょうぎょうくみあい
thương đoàn
産業組合 さんぎょうくみあい
liên hiệp công nghiệp; tổ hợp công nghiệp
職業別組合 しょくぎょうべつくみあい
nghiệp đoàn
企業内組合 きぎょうないくみあい
công đoàn trong công ty