Các từ liên quan tới 書籍出版業組合記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
記録書 きろくしょ
biên bản
出版業 しゅっぱんぎょう
xuất bản doanh nghiệp
出版目録 しゅっぱんもくろく
tài liệu (của) những sự công bố
記念出版 きねんしゅっぱん
ấn phẩm kỷ niệm, sự xuất bản để kỷ niệm nhân dịp nào đó
出版業者 しゅっぱんぎょうしゃ
người làm nghề xuất bản