書肺
しょはい「THƯ PHẾ」
☆ Danh từ
Book lung (arachnid respiratory organ)

書肺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書肺
肺書 はいしょ
book lung (arachnid respiratory organ)
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
肺 はい
phổi
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)