Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石綿肺 いしわたはい
bệnh bụi phổi amiăng
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn
綿
cotton
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang