Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
書記 しょき
thư ký.
記入書 きにゅうしょ
bản liệt kê.
列記書 れっきしょ
記録書 きろくしょ
biên bản
書記長 しょきちょう
bí thư
書記官 しょきかん
thư ký
総書記 そうしょき
tổng thư ký.