書評する
かきとめ しょひょう「THƯ BÌNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bình luận.

Bảng chia động từ của 書評する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書評する/かきとめする |
Quá khứ (た) | 書評した |
Phủ định (未然) | 書評しない |
Lịch sự (丁寧) | 書評します |
te (て) | 書評して |
Khả năng (可能) | 書評できる |
Thụ động (受身) | 書評される |
Sai khiến (使役) | 書評させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書評すられる |
Điều kiện (条件) | 書評すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書評しろ |
Ý chí (意向) | 書評しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書評するな |