書評
しょひょう「THƯ BÌNH」
Bài phê bình sách
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bài phê bình sách.

Từ đồng nghĩa của 書評
noun
Bảng chia động từ của 書評
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書評する/しょひょうする |
Quá khứ (た) | 書評した |
Phủ định (未然) | 書評しない |
Lịch sự (丁寧) | 書評します |
te (て) | 書評して |
Khả năng (可能) | 書評できる |
Thụ động (受身) | 書評される |
Sai khiến (使役) | 書評させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書評すられる |
Điều kiện (条件) | 書評すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 書評しろ |
Ý chí (意向) | 書評しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 書評するな |
書評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書評
書評欄 しょひょうらん
(quyển) sách xem lại cột
書評する かきとめ しょひょう
bình luận.
書評見本 しょひょうみほん
Bản mẫu đánh giá sách
評価報告書 ひょうかほうこくしょ
báo cáo đánh giá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
評 ひょう
bình luận; phê bình
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.