書込みサイクル時間
かきこみサイクルじかん
☆ Danh từ
Thời gian chu kỳ ghi

書込みサイクル時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書込みサイクル時間
読取り書込みサイクル時間 よみとりかきこみサイクルじかん
chu kỳ đọc ghi
サイクル時間 サイクルじかん
thời gian chu kỳ
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
読取りサイクル時間 よみとりサイクルじかん
chu kỳ đọc
書込み かきこみ
viết; mục vào (e.g. thành hình)
書込みヘッド かきこみヘッド
đầu ghi
書き込み かきこみ
viết; điền vào (VD: mẫu đơn)
時間刻み じかんきざみ
nhịp đồng hồ