読取りサイクル時間
よみとりサイクルじかん
☆ Danh từ
Chu kỳ đọc
Thời gian chu kỳ đọc

読取りサイクル時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読取りサイクル時間
読取り書込みサイクル時間 よみとりかきこみサイクルじかん
chu kỳ đọc ghi
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
サイクル時間 サイクルじかん
thời gian chu kỳ
段取り時間 だん どりじ かん
thời gian chuẩn bị
書込みサイクル時間 かきこみサイクルじかん
thời gian chu kỳ ghi
読取り よみとり
đọc
間取り まどり
bài trí trong phòng; sự bố trí sắp đặt trong phòng
マーク読取り マークよみとり
đọc nhãn hiệu quang học