書込みヘッド
かきこみヘッド
☆ Danh từ
Đầu ghi
Đầu từ

書込みヘッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書込みヘッド
読取り書込みヘッド よみとりかきこみヘッド
đầu đọc-ghi
書込み かきこみ
viết; mục vào (e.g. thành hình)
書き込み かきこみ
viết; điền vào (VD: mẫu đơn)
申し込み書 もうしこみしょ
mẫu đơn.
オンザフライ書き込み オンザフライかきこみ
đang ghi âm
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
ヘッド ヘッド
đầu; cái đầu; phần đầu.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là