書込み保護ラベル
かきこみほごラベル
☆ Danh từ
Nhãn bảo vệ ghi
Nhãn chống ghi

書込み保護ラベル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書込み保護ラベル
ラベル保護フィルム ラベルほごフィルム
miếng dán bảo vệ nhãn
ページ書き込み保護 ページかきこみほご
không cho ghi lên trang
書き込み保護スイッチ かきこみほごスイッチ
khóa chuyển chống ghi
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
安全保護ラベル あんぜんほごラベル
nhãn an toàn
情報保護ラベル じょうほうほごラベル
nhãn niêm phong thông tin (tem bảo mật)
メッセージ安全保護ラベル メッセージあんぜんほごラベル
ghi nhãn bảo mật tin nhắn
情報保護ラベル/セキュリティシール じょうほうほごラベル/セキュリティシール
Nhãn bảo vệ thông tin/niêm phong bảo mật.