ページ書き込み保護
ページかきこみほご
☆ Danh từ
Không cho ghi lên trang

ページ書き込み保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ページ書き込み保護
書き込み保護スイッチ かきこみほごスイッチ
khóa chuyển chống ghi
書込み保護ラベル かきこみほごラベル
nhãn bảo vệ ghi
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
書き込み かきこみ
viết; điền vào (VD: mẫu đơn)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ページ脚書き ページあしがき
đặt tiêu đề cuối trang
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.