書道筆
しょどうふで「THƯ ĐẠO BÚT」
☆ Danh từ
Bút viết thư pháp, bút lông
書道筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書道筆
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
筆禅道 ひつぜんどう
Art of the Brush (esp. school of Japanese Zen calligraphy)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
書道 しょどう
thư đạo; thuật viết chữ đẹp.
鉛筆書き えんぴつがき
việc viết bằng bút chì
一筆書く ひとふでかく いっぴつかく
viết vài dòng
特筆大書 とくひつたいしょ
(được in hoặc điền thêm) những bức thư lớn