書道
しょどう「THƯ ĐẠO」
☆ Danh từ
Thư pháp
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thư đạo; thuật viết chữ đẹp.

Từ đồng nghĩa của 書道
noun
書道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書道
図工/美術/画材/書道 ずこう/びじゅつ/がざい/しょどう
図工/美術/画材/書道` in vietnamese is `mỹ thuật/trang phục học/đồ vẽ/thư pháp`.
書道家 しょどうか
ông đồ
書道筆 しょどうふで
bút viết thư pháp, bút lông
書道字典 しょどうじてん
từ điển thư pháp
書道セット他 しょどうセットほか
Bộ cọ viết chữ và các món khác
書道用品 しょどうようひん
dụng cụ cho thư pháp
書道用下敷き しょどうようしたじき
tấm lót viết chữ đẹp
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt