書類仕事
しょるいしごと「THƯ LOẠI SĨ SỰ」
☆ Danh từ
Công việc bàn giấy

書類仕事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書類仕事
書類事務 しょるいじむ
công việc giấy tờ
仕事 しごと
công việc
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
仕訳書 しわけしょ
những thuyết minh
仕切書 しきりしょ
củng cố danh đơn hàng hàng tháng; danh đơn hàng ghi từng mục; sự phát biểu (của) những tài khoản
仕様書 しようしょ
tài liệu thuyết minh; bảng chi tiết kỹ thuật