Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不興 ふきょう
không có hứng; mất hứng.
不興な ふきょうな
vô duyên.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
二曹 にそう
hai pha
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
児曹 じそう
trẻ con
海曹 かいそう
Tự vệ binh (thuộc đội tự vệ trên biển)