Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曹家坪駅
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
坪 つぼ
đơn vị (của) phép đo đất; 3.95 làm vuông những thước anh; 3.31 làm vuông những mét (đồng hồ đo)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
二曹 にそう
hai pha
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
児曹 じそう
trẻ con
海曹 かいそう
Tự vệ binh (thuộc đội tự vệ trên biển)