Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矍鑠 かくしゃく
quắc thước; khỏe mạnh; tráng kiện
矍鑠たる かくしゃくたる
tráng kiện và mạnh khoẻ (người già)
二曹 にそう
hai pha
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
児曹 じそう
trẻ con
海曹 かいそう
Tự vệ binh (thuộc đội tự vệ trên biển)
曹司 ぞうし
con thứ
法曹 ほうそう
luật sư.