Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曽利文彦
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
彦 ひこ
boy
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.