Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曽原の湯温泉
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
温泉 おんせん
suối nước nóng
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng