Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
於
ở (tại); trong; trên (về)
於て おいて
tại, ở
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
於いて おいて
於ける おける
trong; ở (tại)
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)