Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
曽祖父母 そうそふぼ
cụ
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優利 ゆうり
ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả